Thông số kỹ thuật:
Chức năng hệ thống:
- Công suất: 600 xét nghiệm/ giờ, lên tới 800 xét nghiệm/ giờ với ISE
- Nguyên lý đo: đo độ hấp thụ, đo độ đục
- Các xét nghiệm trên máy: lên tới 77 xét nghiệm + 3 ISEs + 3 chỉ số huyết thanh
- Phương pháp đo: điểm cuối, động học hai điềm, động học nhiều điểm, ISE
Xử lý mẫu:
- SDM: 120 mẫu trên 12 khay nạp mẫu, nạp mẫu liên tục, ưu tiên chạy mẫu cấp cứu
- Thể tích mẫu: 1.5~45μL, sai số 0.1μL
- Mẫu HbA1c: Máu toàn phần cho xét nghiệm HbA1c
- Kim hút mẫu: phát hiện mức chất lỏng, phát hiện cục máu đông và bảo vệ chống va chạm
Xử lý thuốc thử:
- Khay thuốc thử: 80 vị trí có hệ thống làm lạnh (2~8°C)
- Thể tích thuốc thử: 10~200μL, sai số 0.5 μL
- Kim hút thuốc thử: phát hiện mức chất lỏng, phát hiện bọt khí và bảo vệ chống va chạm
Hệ thống phản ứng:
- Thể tích phản ứng: 70~300μL
- Nhiệt độ phản ứng: 37°C với dao dộng 0.1°C
- Cuvettes phản ứng: 124 cuvettes tái sử dụng với 8 bước rửa tự động
Hệ thống quang học:
- Nguồn sáng: bóng đèn Tungsten-halogen
- Quang kế: cách tử