THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Nguyên lí đo: quang phổ kế theo nguyên lý phản quang
- Kính lọc đơn sắc 3 bước sóng 557nm, 620nm, 656nm
- Thông số đo: 11 thông số Urobilinogen (Muối mật), Bilirubin (Sắc tố mật), Ketone (Xêton), Blood, Protein, Nitrite, Leukocytes (Bạch cầu), Glucose (Đường), Specific Gravity (Tỷ trọng), Ascorbic Acid, pH
- Tốc độ phân tích: 60 mẫu/ giờ hoặc 120 mẫu/ giờ
- Bộ nhớ: 1000 kết quả
- Màn hình LCD, độ phân giải 240 x 128
- Máy in nhiệt tích hợp trong máy